TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leh

sự dạy nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự học việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự học nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài học kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời răn dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

leh

Leh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lehre Hegels

học thuyết của Hegel.

das sollte dữ eine Lehre sein

đó sẽ là một bài học kinh nghiệm đổi với con.

Forschung und Lehre

hoạt động nghiên cứu và giảng dạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leh /re [’le:ro], die; -n/

sự dạy nghề; sự học việc; sự học nghề;

Leh /re [’le:ro], die; -n/

học thuyết; thuyết; chủ nghĩa;

die Lehre Hegels : học thuyết của Hegel.

Leh /re [’le:ro], die; -n/

lý thuyết; lý luận; nguyên lý;

Leh /re [’le:ro], die; -n/

bài học kinh nghiệm;

das sollte dữ eine Lehre sein : đó sẽ là một bài học kinh nghiệm đổi với con.

Leh /re [’le:ro], die; -n/

lời khuyên; lời răn dạy;

Leh /re [’le:ro], die; -n/

(o Pl ) sự giảng dạy (ở trường đại học);

Forschung und Lehre : hoạt động nghiên cứu và giảng dạy.