TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legitimierung

hợp pháp hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng nhận ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thực ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất trình giấy chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

legitimierung

Legitimierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legitimierung /die; -, -en/

sự xuất trình giấy chứng nhận; sự tự chứng minh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legitimierung /f =, -en/

1. [sự] hợp pháp hóa, hợp cách hóa; 2. [sự] chứng nhận ai, nhận thực ai; 3. [sự] toàn quyền, quyền hành, quyền hạn.