TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

legende

truyền thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyện truyền khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu sử các thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyện hoang đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

legende

legend

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

underline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

legende

Legende

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildunterschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

legende

légende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildunterschrift,Legende /TECH/

[DE] Bildunterschrift; Legende

[EN] caption; legend; underline

[FR] légende

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legende /[le'genda], die; -, -n/

tiểu sử các thánh;

Legende /[le'genda], die; -, -n/

truyền thuyết; truyện truyền khẩu; truyện hoang đường;

Legende /[le'genda], die; -, -n/

chú dẫn; chú giải; đồ giải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Legende /f =, -n/

1. truyền thuyết, truyện truyền khẩu; 2. chú dẫn, chú giải, đồ giải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Legende /f/CNSX/

[EN] key

[VI] sự chốt, sự chèn (dụng cụ chất dẻo)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Legende

legend

Legende