Việt
độ mớn nước
phiền nhiễu
phiền hà
quấy rầy
chán ngán
chán chưông
gánh nặng
Anh
trim
Đức
Lastigkeit
Lästigkeit
Lästigkeit /f =/
1. [sự] phiền nhiễu, phiền hà, quấy rầy, chán ngán, chán chưông; 2.gánh nặng; [sự] lo lắng, băn khoăn, bát tiện.
Lastigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] trim
[VI] độ mớn nước (của tàu)