TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lan

mạng vùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng cục bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng LAN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phong tục tập quán địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các màu thể hiện trên lá cờ một nước lan des flüch tig -> landflüchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
län

bến tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bến đò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lan

LAN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lan

LAN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
län

Län

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lan /.des.brauch, der/

phong tục tập quán địa phương;

Lan /des. far.ben (PL)/

các màu thể hiện trên lá cờ một nước lan des flüch tig -> landflüchtig;

Län /de, die; -, -n (landsch.)/

bến tàu; bến đò;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

LAN

[EN] LAN

[VI] LAN (Mạng cục bộ)

LAN

[EN] LAN (Local Areas Network)

[VI] mạng nội bộ, LAN

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

LAN /v_tắt (lokales Netz)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] LAN (local area network)

[VI] mạng vùng, mạng cục bộ, mạng LAN