TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

löslichkeit

độ hoà tan

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hòa tan

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Độ hòa tan

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

độ hòa tan <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

độ tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

löslichkeit

solubility

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

mutual solubility

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

partial solubility

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

dissolubility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

löslichkeit

Löslichkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gegenseitige

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

teilweise

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Lösbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

löslichkeit

solubilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Löslichkeit,Lösbarkeit

solubility

Löslichkeit, Lösbarkeit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löslichkeit /f/HOÁ/

[EN] dissolubility, solubility

[VI] độ hoà tan, độ tan

Löslichkeit /f/THAN, C_DẺO/

[EN] solubility

[VI] độ hoà tan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löslichkeit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Löslichkeit

[EN] solubility

[FR] solubilité

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Löslichkeit

[EN] solubility

[VI] độ hòa tan < h>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Solubility

[DE] Löslichkeit

[VI] độ hoà tan

[EN] The amount of mass of a compound that will dissolve in a unit volume of solution. Aqueous Solubility is the maximum concentration of a chemical that will dissolve in pure water at a reference temperature.

[VI] Lượng hợp chất được hoà tan trong một đơn vị thể tích dung dịch. ðộ tan trong nước là nồng độ tối đa của một hoá chất hoà tan trong nước sạch ở nhiệt độ quy chiếu.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Löslichkeit

solubility

Löslichkeit,gegenseitige

mutual solubility

Löslichkeit,teilweise

partial (limited) solubility

Từ điển Polymer Anh-Đức

solubility

Löslichkeit

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Löslichkeit

[EN] Solubility

[VI] Độ hòa tan

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Löslichkeit

[VI] sự hòa tan

[EN] solubility