TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

löcher

khoan một cái lỗ trong tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

löcher

Löcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzes Loch (Asfron.)

lỗ đen (trong vũ trụ)

saufen wie ein Loch

(thô tục) uống như hũ chìm

jmdm. ein Loch/Löcher in den Bauch fragen

(tiếng lóng) hỏi văn vẹo ai

jmdm. ein Loch/Löcher in den Bauch reden

(tiếng lóng) thuyết phục ai không ngừng

ein Loch/Löcher in die Luft gucken (ugs.)

là người thần kinh không bình thường, là người mơ mộng

ein Loch/Löcher in die Wand stieren (ugs.)

nhìn trân trôi, nhìn tận đâu đâu

ein Loch/Löcher in die Luft schießen (ugs.)

bắn hụt

ein Loch zurückstecken (ugs.)

nhượng bộ, giảm bớt yêu cầu

auf/(auch

) aus đem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löcher /1. cái lỗ, lỗ thủng, lỗ trông, lỗ khoan; ein Loch in die Wand bohren/

khoan một cái lỗ trong tường;

schwarzes Loch (Asfron.) : lỗ đen (trong vũ trụ) saufen wie ein Loch : (thô tục) uống như hũ chìm jmdm. ein Loch/Löcher in den Bauch fragen : (tiếng lóng) hỏi văn vẹo ai jmdm. ein Loch/Löcher in den Bauch reden : (tiếng lóng) thuyết phục ai không ngừng ein Loch/Löcher in die Luft gucken (ugs.) : là người thần kinh không bình thường, là người mơ mộng ein Loch/Löcher in die Wand stieren (ugs.) : nhìn trân trôi, nhìn tận đâu đâu ein Loch/Löcher in die Luft schießen (ugs.) : bắn hụt ein Loch zurückstecken (ugs.) : nhượng bộ, giảm bớt yêu cầu auf/(auch : ) aus đem