TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

läuferbildung

sự tạo màng ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

läuferbildung

curtaining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

läuferbildung

Läuferbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gardinenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

läuferbildung

coulure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation de coulures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation de festons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Läuferbildung /f/C_DẺO/

[EN] curtaining, sagging

[VI] sự tạo màng ngăn, sự tạo lớp lót

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Läuferbildung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Läuferbildung

[EN] curtaining; running; sagging

[FR] coulure

Gardinenbildung,Läuferbildung /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gardinenbildung; Läuferbildung

[EN] sagging

[FR] formation de coulures; formation de festons