TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kuttel

bộ lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây húng tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau húng tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kuttel

Kuttel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuttel /die; -, -n (meist Pl.) (siidd., ôsterr., Schweiz.)/

bộ lòng; lòng; ruột (Kaldaune);

Kuttel /kraut, das (österr.)/

cây húng tây; rau húng tây (Thymian);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuttel /f =, -n (thưàng) pl (thổ ngũ)/

bộ lòng, lòng.