TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kuriositat

sự ngộ nghĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện ngộ nghĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ quý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kuriosität

ngộ nghĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn cười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật kì lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kuriositat

Kuriositat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kuriosität

Kuriosität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuriosität /f =, -en/

1. [sự] ngộ nghĩnh, thú vị, hấp dẫn, kì lạ, không bình thưòng; 2. [chuyên, điều] ngộ nghĩnh, buồn cười, kì lạ, của hiếm, vật hiếm có, đồ lạ, đồ quí, vật kì lạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuriositat /[kuriozi'tc:t], die; -en/

(o Pl ) sự ngộ nghĩnh; sự kỳ lạ;

Kuriositat /[kuriozi'tc:t], die; -en/

chuyện ngộ nghĩnh; chuyện buồn cười; của hiếm; vật hiếm có; đồ lạ; đồ quý; vật kỳ lạ;