TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kulanz

Giảm phí chiều khách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hay giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sốt sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kulanz

goodwill

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

fairness

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

fair settlement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

kulanz

Kulanz

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulanz /[ku'lants], die; -/

tính ân cần; tính chu đáo; tính niềm nở; tính sốt sắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulanz /f =/

lòng, tính] hay giúp đõ, ân cần, chu đáo, niềm nổ, dễ mén.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kulanz

fair settlement

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kulanz

[EN] goodwill, fairness

[VI] Giảm phí chiều khách (việc làm thiện chí)