Việt
vỏ
bì
vảy kết
vét mục
mảng mục.
vỏ bánh
lớp bao ngoài
lớp da giòn
vỏ cứng
Anh
crust
cake n
Đức
Kruste
Klumpen
Pháp
couche durcie
Klumpen, Kruste (fest verbackener Niederschlag)
Kruste /[’krusta], die; -, -n/
vỏ bánh; lớp bao ngoài; lớp da giòn (thịt quay);
vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây V V );
Kruste /f =, -n/
vỏ (bánh mì), vỏ, bì, vảy kết, vét mục, mảng mục.
Kruste /SCIENCE/
[DE] Kruste
[EN] crust
[FR] couche durcie