TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krug 1

Krüge ám bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóc vại có quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
krug

cái bình có quai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cốc vại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tửu quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krug

jug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

krug

Krug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kanne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kännchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

... mit Griff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
krug 1

Krug 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

jug

Krug, Kanne, Kännchen; (pitcher) ... mit Griff

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krug /[kru:k], der; -[e]s, Krüge/

cái bình có quai; cái cốc vại; cái ca;

Krug /[kru:k], der; -[e]s, Krüge/

(landsch , bes nordd ) quán rượu; tửu quán (Wirtshaus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krug 1 /m -(e)s,/

m -(e)s, Krüge [cái] ám bình, [cái] cóc vại có quai, ca.