TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krickelkrakel

chữ viét ngoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viét nguệch ngoạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viết ngoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ viết nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

krickelkrakel

Krickelkrakel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krickelkrakel /das; -s (fam.)/

chữ viết ngoáy; chữ viết nguệch ngoạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krickelkrakel /n -s, =/

chữ viét ngoáy, chữ viét nguệch ngoạc.