TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreideformation

thành hệ đá phấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kỷ Phấn trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ Bạch phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kreideformation

cretaceous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chalk formation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kreideformation

Kreideformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kreideformation

crétacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreideformation /die (Geol.)/

kỷ Phấn trắng; kỷ Bạch phấn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreideformation /f/KTC_NƯỚC/

[EN] chalk formation

[VI] thành hệ đá phấn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreideformation /SCIENCE/

[DE] Kreideformation

[EN] cretaceous

[FR] crétacé