TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kraxe

cái gùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏ đeo trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ viết nguệch ngoạc khó đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kraxe

Kraxe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraxe /die; -, -n (österr. ugs.)/

(auch bayr ) cái gùi; giỏ đeo trên lưng (Rückentragkorb);

Kraxe /die; -, -n (österr. ugs.)/

(thô tục) người phụ nữ khó tính; người đàn bà khó chịu;

Kraxe /die; -, -n (österr. ugs.)/

chữ viết nguệch ngoạc khó đọc;