TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kratze

máy chải thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cào xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

que cào xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn chải sắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn chải sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krätze

bệnh ghẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặn bã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghẻ lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ ruồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghẻ chóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krätze

Scabies

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dross

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skimmings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
kratze

skimmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

card

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

krätze

Krätze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Räude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scabies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skabies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgeschoepftes Material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
kratze

Kratze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

krätze

Gale

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produits écumés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krätze,Räude,Scabies,Skabies /AGRI/

[DE] Krätze; Krätze; Räude; Räude; Scabies; Skabies

[EN] mange; scab; scabies

[FR] gale

Abschaum,Krätze,Schaum,abgeschoepftes Material /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschaum; Krätze; Schaum; abgeschoepftes Material

[EN] skimmings

[FR] mousse; produits écumés; écume

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Krätze

[DE] Krätze

[VI] Bệnh ghẻ

[EN] Scabies

[FR] Gale

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kratze /die; -, -n/

cái cạo; cái nạo; bàn cọ; bàn chải sắt;

Krätze /die; -/

bệnh ghẻ; ghẻ lở; ghẻ ruồi; ghẻ chóc (Skabies);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kratze /f =, -n/

1. (kĩ thuật) máy chải thô; 2. [cái, tấm] cào, cạo, nạo, bàn cọ, bàn chải sắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kratze /f/CNSX/

[EN] skimmer

[VI] cái cào xỉ, que cào xỉ

Kratze /f/KT_DỆT/

[EN] card

[VI] máy chải thô (len)

Krätze /f/CNSX/

[EN] dross

[VI] xỉ, cặn bã