TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krach

Krache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạt nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc! răng rắc!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huyên náo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi bới om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng răng rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng đổ sầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ầm ầm sự cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự la lối om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

krach

Krach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m Krach háben [bekommen, kriegen]

cãi cọ, xích mích;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krach /(Interj.)/

rắc! răng rắc!;

Krach /[krax], der; -[e]s, Krache/

(o Pl ) sự ồn ào; sự huyên náo (Lärm);

Krach /ma- chen/schlagen (ugs.)/

gây ồn ào; làm ầm ỹ; chửi bới om sòm;

Krach /ma- chen/schlagen (ugs.)/

(PI selten) tiếng răng rắc; tiếng đổ sầm; tiếng ầm ầm (ugs ) sự cãi nhau; sự la lối om sòm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krach /m -(e)s, -e u (thưỏng/

m -(e)s, -e u (thưỏng) Krache 1. [tiếng] răng rắc, lách cách, lách tách, nổ ròn; [tiếng] ồn ào; [sự] huyên náo; 2. [sự] cãi nhau; [vụ, chuyện] om sòm, ầm ĩ, tai tiếng, đê nhục, bê bối; mit j-m Krach háben [bekommen, kriegen] cãi cọ, xích mích; - machen [schlagen] sinh sự, gây chuyện; 3.[sự] võ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp.