Việt
tiền ăn
chi phí về ăn uống
tiền trọ
tiền chi tiêu
Đức
Kostgeld
Kostgeld /das/
tiền ăn; tiền trọ; tiền chi tiêu;
Kostgeld /n -(e)s, -er/
chi phí về ăn uống, tiền ăn;