TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korollar

hệ quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ luận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

korollar

corollary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korollar

Korollar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Hilfssatz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

korollar

corollaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Hilfssatz,Korollar

corollaire

Hilfssatz, Korollar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korollar /nt/TOÁN/

[EN] corollary

[VI] hệ quả, hệ luận