Koppel /[’kopol], das; -s,'-, österr./
die;
-, -n : thắt lưng dà (trong bộ đồng phục).
Koppel /[’kopol], das; -s,'-, österr./
(Jägerspr ) đai đeo (của thợ săn);
Koppel /die; -, -n/
bãi chăn thả (súc vật) có hàng rào quây lại;
Koppel /die; -, -n/
đàn chó được buộc vào nhau bằng các dây đai chùm đây buộc chó (buộc nhiều con vào nhau);