Việt
tiêu thụ
tiêu dùng.
sự tiêu thụ
sự tiêu dùng
Đức
Konsumierung
Konsumierung /die; -, -en/
sự tiêu thụ; sự tiêu dùng;
Konsumierung /f = (kinh tế)/
sự] tiêu thụ, tiêu dùng.