TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konstrukteur

kỹ sư thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà chó tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thiét kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ sư xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién trúc sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến trúc sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konstrukteur

designer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design engineer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

konstrukteur

Konstrukteur

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Entwickler

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

konstrukteur

dessinateur d'étude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projeteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Konstrukteur,Entwickler

design engineer

Konstrukteur, Entwickler

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstrukteur /[... t0:r], der; -s, -e/

người thiết kế; người xây dựng; kiến trúc sư; kỹ sư thiết kế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstrukteur /m -s, -e/

nhà chó tạo, ngưòi thiét kế, nhà xây dựng, kĩ sư xây dựng, người sáng lập, kién trúc sư.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstrukteur /m/XD, C_THÁI, CT_MÁY/

[EN] design engineer, designer

[VI] kỹ sư thiết kế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konstrukteur /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Konstrukteur

[EN] designer

[FR] dessinateur d' étude; projeteur

Konstrukteur

[DE] Konstrukteur

[EN] designer

[FR] dessinateur d' étude; projeteur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Konstrukteur

designer