TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konsolidation

củng cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vũng chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển khoản nợ ngắn hạn thành dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp nhất công trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konsolidation

compression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consolidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

konsolidation

Konsolidation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konsolidierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfestigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenpressung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

konsolidation

consolidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konsolidation,Konsolidierung,Verfestigung,Zusammenpressung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konsolidation; Konsolidierung; Verfestigung; Zusammenpressung

[EN] compression; consolidation

[FR] consolidation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konsolidation /die; -, -en/

(bildungsspr , Fachspr ) sự củng cô' ; sự tăng cường; sự làm vũng chắc (Konsolidierung);

Konsolidation /die; -, -en/

(Wutsch ) sự chuyển khoản nợ ngắn hạn thành dài hạn;

Konsolidation /die; -, -en/

(Wirtsch ) sự hợp nhất công trái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsolidation /f =, -en/

sự] củng cô, tăng cưòng, đoàn két, cô két, hợp nhắt, thống nhất.