Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/
đồ hộp;
thực phẩm đóng hộp;
Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/
thức ăn trong hộp;
von Konserven leben : sống bằng thực phẩm đóng hộp.
Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/
(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ Blutkonserve (máu dự trữ);