TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondor

kền kền khoang cổ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chim kền kền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần ưng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kền kền Nam Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kondor

condor

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kondor

Kondor

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondor /[’kondor], der; -s, -e/

kền kền Nam Mỹ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kondor /m -s, -e/

chim kền kền, thần ưng (Vultur grỵphus L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kondor

[DE] Kondor

[EN] condor

[VI] kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)

Kondor

[DE] Kondor

[EN] condor

[VI] kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ