TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondemnation

sự kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác nhận của chuyên gia rằng không thể sửa chữa chiếc tàu hỏng hoặc việc sửa chữa không đáng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kondemnation

Kondemnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondemnation /die; -, -en/

(bildungsspr veraltet) sự kết án; sự kết tội (Verdam mung, Verurteilung);

Kondemnation /die; -, -en/

(Seew ) sự xác nhận của chuyên gia rằng không thể sửa chữa chiếc tàu hỏng hoặc việc sửa chữa không đáng tiền;