TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kompensationsgeschaft

cửa hàng trao đổi hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh toán bù trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệp vụ thanh toán bù trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kompensationsgeschäft

cửa hàng đổi chác hảng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kompensationsgeschäft

offset procurement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kompensationsgeschäft

Kompensationsgeschäft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegengeschäft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
kompensationsgeschaft

Kompensationsgeschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kompensationsgeschäft

achat compensatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegengeschäft,Kompensationsgeschäft

[DE] Gegengeschäft; Kompensationsgeschäft; Kompensationsgeschäft

[EN] offset procurement

[FR] achat compensatoire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompensationsgeschäft /n -es, -e/

1. cửa hàng đổi chác hảng hóa; 2. sự thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompensationsgeschaft /das (Wirtsch.)/

cửa hàng trao đổi hàng hóa (Tausch geschäft);

Kompensationsgeschaft /das (Wirtsch.)/

sự thanh toán bù trừ; nghiệp vụ thanh toán bù trừ;