Việt
tên sách đầu trang
tít cột.
hàng tít
nhan đề
đầu đề
Đức
Kolumnentitel
toter Kolumnentitel
số trang
lebender Kolumnentitel
phần giới thiệu các nhan đề của một trang (báo) hay cột báo.
Kolumnentitel /der (Druckw.)/
hàng tít; nhan đề; đầu đề;
toter Kolumnentitel : số trang lebender Kolumnentitel : phần giới thiệu các nhan đề của một trang (báo) hay cột báo.
Kolumnentitel /m -s, = (in)/
tên sách đầu trang, tít cột.