TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kollision

sự va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xung đột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phức tạp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đụng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự va đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xô xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kollision

Collision

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

clashing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kollision

Kollision

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

kollision

collision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

collision

Kollision, Stoß

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/

sự va chạm; sự va đụng;

Kollision /[koli'ziom], die; -, -en/

sự xô xát; sự mâu thuẫn; sự xung đột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kollision /f =, -en/

sự] đụng chạm, đụng độ, xô xát, mâu thuẫn; mit j-m in - kommen [geraten] có mâu thuẫn vói ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollision /f/M_TÍNH, Đ_SẮT, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] collision

[VI] sự va chạm, sự xung đột

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollision /IT-TECH/

[DE] Kollision

[EN] clashing; collision

[FR] collision

Kollision,Stoss /SCIENCE/

[DE] Kollision; Stoss

[EN] collision

[FR] choc; collision

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kollision

[DE] Kollision

[EN] Collision

[VI] phức tạp