TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kohleveredelung

sự làm giàu than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh chế than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kohleveredelung

upgrading of the coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kohleveredelung

Kohleveredelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Veredelung der Steinkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kohleveredelung

valorisation du charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohleveredelung,Veredelung der Steinkohle /RESEARCH,ENERGY-MINING/

[DE] Kohleveredelung (2); Veredelung der Steinkohle (1)

[EN] upgrading of the coal

[FR] valorisation du charbon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohleveredelung /die (Chemie)/

sự làm giàu than; sự tinh chế than;