TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knospe

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nụ hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nụ hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knospe

bud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knospe

Knospe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

knospe

bourgeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knospe /[’knospa], die; -, -n/

chồi; mầm; đọt; nụ;

Knospe /[’knospa], die; -, -n/

(Biol ) cái nụ hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knospe /f =, -n/

1. (thực vật) chổi, mầm, đọt, nụ; 2. [cái] nụ hoa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knospe /SCIENCE/

[DE] Knospe

[EN] bud

[FR] bourgeon