TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klimbim

cảnh lộn xộn vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh ồn ào vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệc lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yến tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại yén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ yển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đồng nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ tạp nhạp bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan trọng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klimbim

Klimbim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klimbim /[klim’bim], der; -s (ugs.)/

đồ đồng nát; đồ tạp nhạp bỏ đi;

Klimbim /[klim’bim], der; -s (ugs.)/

cảnh lộn xộn vui vẻ; cảnh ồn ào vui vẻ (Klamauk);

Klimbim /[klim’bim], der; -s (ugs.)/

sự quan trọng hóa; sự làm ồn ào; sự làm om sòm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klimbim /m -s/

1. cảnh lộn xộn vui vẻ, cảnh ồn ào vui vẻ; [sự, cảnh, tình trạng] lộn xộn, chen chúc, chen lấn; 2. [bữa] tiệc lón, yến tiệc, đại yén, dạ yển.