TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kläffer

con chó hay sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cãi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay gắt gỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

klaffer

délamination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kläffer

Kläffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
klaffer

Klaffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

klaffer

décollement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kläffer /der; -s, - (ugs. abwertend)/

con chó hay sủa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kläffer /m -s, =/

1. con chó hay sủa; 2. [người] hay cãi nhau, hay càu nhàu, hay gắt gỏng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klaffer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Klaffer

[EN] délamination

[FR] décollement