TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kladderadatsch

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng rầm rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng hỗn độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng rối ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc bê bối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ tai tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ om sòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kladderadatsch

Kladderadatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kladderadatsch /[auch: ...’datj], der; -[e]s, -e (ugs.)/

tình trạng hỗn độn; tình trạng lộn xộn; tình trạng rối ren;

Kladderadatsch /[auch: ...’datj], der; -[e]s, -e (ugs.)/

việc bê bối; vụ tai tiếng; vụ om sòm (Skandal, Aufregung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kladderadatsch /m -(e)s, -/

m -(e)s, -e 1. tiếng đồn, tiếng rầm rầm; 2. [sự] sụp đổ.