TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiez

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đèn đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiez

Kiez

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiez /[ki:ts], der; -es, -e/

(nordostd , bes berlin ) vùng; khu vực (của thành phố);

Kiez /[ki:ts], der; -es, -e/

(Jargon) khu vực giải trí; khu đèn đỏ (Rotlicht-, Vergnügungsviertel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kiez /m -(e)s, -e/

vùng, khu vực, phạm vi, quận, huyện.