TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kernstück

tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần cô't yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cốt lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần nòng cốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thịt thú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kernstück

center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kernstück

Kernstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kernstück /das/

phần cô' t yếu; phần cốt lõi; phần nòng cốt;

Kernstück /das/

phần thịt thú rừng (không có da);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernstück /nt/CNSX/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] tâm, điểm giữa