TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kennwerte

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài liệu kì -chién thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ thuật bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham số đặc trưng của chất dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

các giá trị đặc trưng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

các tham số đặc trưng của vật liệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Tham số đặc trưng của chất dẻo/Chất dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

các giá tri đăc trưng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kennwerte

specific values

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

characteristic parameters

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

features

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastics

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

characteristic values

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Characteristic values of materials

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kennwerte

Kennwerte

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Daten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunststoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

kennwerte

paramètres caractéristiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caracteristiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoffe,Kennwerte

[VI] tham số đặc trưng của chất dẻo

[EN] Plastics, characteristic values

Kunststoffe,Kennwerte

[VI] chất dẻo, các giá trị đặc trưng

[EN] Plastics, characteristic values

Werkstoffe,Kennwerte

[VI] các tham số (thông số) đặc trưng của vật liệu

[EN] Characteristic values of materials

Kunststoffe,Kennwerte

[VI] Tham số đặc trưng của chất dẻo/Chất dẻo, các giá tri đăc trưng

[EN] Plastics, characteristic values

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennwerte /pl (/

1. tài liệu kì -chién thuật; [sô liệu, tư liệu] kĩ -chiến thuật; 2. [tài liệu, sô liệu, tư liệu] kĩ thuật bay; -

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kennwerte

[EN] characteritic parameter

[VI] tham số đặc trưng,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennwerte /IT-TECH/

[DE] Kennwerte

[EN] characteristic parameters

[FR] paramètres caractéristiques

Daten,Kennwerte /TECH/

[DE] Daten; Kennwerte

[EN] data; features

[FR] caracteristiques

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Kennwerte

Kennwerte

specific values