TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kennlinien

Vật liệu từ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đặc tuyến

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

kennlinien

characteristic curves

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

magnetic materials

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

characteristics

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

speed and torque charactéristics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kennlinien

Kennlinien

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnetwerkstoffe

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Motorkennlinien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kennlinien

courbes caractéristiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennlinien,Motorkennlinien /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kennlinien; Motorkennlinien

[EN] speed and torque charactéristics

[FR] courbes caractéristiques

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Magnetwerkstoffe,Kennlinien

[VI] Vật liệu từ, đặc tuyến

[EN] magnetic materials, characteristics

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kennlinien

characteristic curves