TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaverne

hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kaverne

cavity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kaverne

Kaverne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hohlraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kaverne

caverne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hohlraum,Kaverne /INDUSTRY-METAL/

[DE] Hohlraum; Kaverne

[EN] cavity

[FR] caverne; cavité

Höhle,Kaverne /SCIENCE/

[DE] Höhle; Kaverne

[EN] cave; cavern

[FR] caverne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaverne /[ka'vema], die; -, -n/

hang; động;

Kaverne /[ka'vema], die; -, -n/

(Med ) khoang; ổ; hang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaverne /f =, -n/

1. [cái] hang, động; 2. (y) khoang, ổ, hang.