TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

katzendreck

phân mèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứt mèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều nhỏ nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

katzendreck

Katzendreck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katzendreck /der/

(ugs ) phân mèo; cứt mèo;

Katzendreck /der/

vật vô giá trị; điều nhỏ nhặt; chuyện tầm thường;