TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

katzenauge

đèn mắt mèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn phản chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoáng chất chiết quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn sau xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

katzenauge

cat's eye reflector

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

cat's eye

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cats’ eyes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

katzenauge

Katzenauge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

katzenauge

oeil de chat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katzenauge /n -s, -s/

1. khoáng chất chiết quang (thạch anh, lam ngọc, thạch ngọc); 2. đèn hậu, đèn sau xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Katzenauge /nt/XD/

[EN] cats’ eyes

[VI] đèn mắt mèo

Katzenauge /nt/ÔTÔ/

[EN] reflector

[VI] đèn phản chiếu (ô tô)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Katzenauge /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Katzenauge

[EN] cat' s eye

[FR] oeil de chat

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Katzenauge

cat' s eye reflector