Việt
tình huống phúc tạp
trường hợp rắc rối
trưòng hợp hiém
cách.
tình huống
trường hợp
sự kiện
sự cô'
cách
Đức
Kasus
Kasus /[’ka:zos], der, -, - [...u:s]/
(bildungsspr selten) tình huống; trường hợp; sự kiện; sự cô' (Vorkommnis);
(Sprachw ) cách;
Kasus /m =, =/
1. tình huống phúc tạp, trường hợp rắc rối, trưòng hợp hiém; 2. (văn phạm) cách.