TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kastrat

thién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bị hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạn quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bị hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạn quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nam ca sĩ bị hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kastrat

castrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kastrat

Kastrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kastrat

castrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastrat /[kas'tra:t], der; -en, -en/

(veraltet) người bị hoạn; hoạn quan;

Kastrat /[kas'tra:t], der; -en, -en/

(Musik früher) nam ca sĩ bị hoạn (để giữ tiếng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kastrat /m -en, -en/

thién, ngưỏi bị hoạn, hoạn quan.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastrat /SCIENCE/

[DE] Kastrat

[EN] castrate

[FR] castrat