TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kastanie

cây hạt dẻ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt dẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kastanie

chestnut

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kastanie

Kastanie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kastanie

châtaigne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.)

cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Castanea uil- garis); ♦ sich (D) uon j -m die Kastanie n aus dem Feuer hólen lassen

Ä cóc mò cò ăn, ngôi mát ăn bát vàng, cú kêu ma ăn;

fm [für j-n] die Kastanie n aus dem Feuer hólen

còng lưng cho ai hưổng, làm cỗ sẵn cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/

cây dẻ;

Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/

hạt dẻ;

[für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.) : cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kastanie /í =, -n/

cây] dẻ (Castanea uil- garis); ♦ sich (D) uon j -m die Kastanie n aus dem Feuer hólen lassen Ä cóc mò cò ăn, ngôi mát ăn bát vàng, cú kêu ma ăn; fm [für j-n] die Kastanie n aus dem Feuer hólen còng lưng cho ai hưổng, làm cỗ sẵn cho ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastanie /SCIENCE,AGRI/

[DE] Kastanie

[EN] chestnut

[FR] châtaigne

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kastanie

[DE] Kastanie

[EN] chestnut

[VI] cây hạt dẻ