TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karotte

cây cà rốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây củ cải đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ cà rốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó thuốc lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

karotte

Karotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karotte /[ka’roto], die; -, -n/

cây cà rốt; cây củ cải đỏ (Möhre);

Karotte /[ka’roto], die; -, -n/

(rhein ) củ cà rốt;

Karotte /[ka’roto], die; -, -n/

(Tabakind ) bó thuốc lá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karotte /f =, -n/

1. cây cà rốt (Daucus carottaf, 2. bó thuốc lá.