TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karenz

thời gian chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiêng khem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiết chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi gian chà đợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

karenz

Karenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karenzzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Karenz,Karenzzeit /f =, -en/

thôi gian chà đợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karenz /[ka'rcnts], die; -, -en/

thời gian chờ đợi (Karenzzeit);

Karenz /[ka'rcnts], die; -, -en/

(Med ) sự kiêng khem; sự tiết chế; sự nhịn (Enthaltsam-;