TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kappnaht

đưòng chỉ khâu đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường chỉ khâu đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chỉ may dằn song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kappnaht

backing run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealing run

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kappnaht

Kappnaht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapplage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kappnaht

assise de la soudure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapplage,Kappnaht /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kapplage; Kappnaht

[EN] backing run; sealing run

[FR] assise de la soudure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kappnaht /die (Schneiderei)/

đường chỉ khâu đôi; đường chỉ may dằn song song;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kappnaht /í =, -nähte/

đưòng chỉ khâu đôi.