TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapitel

Chương

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

: das ist ein trauriges ~ đây là một câu chuyên buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kapitel

chapter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kapitel

Kapitel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kapitel

Chapter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

axe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chapitre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein trauriges Kapitel seines Lebens

(nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta

ein Kapitel für sich

một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist ein trauriges Kapitel

đây là một câu chuyên buồn;

auf ein anderes Kapitel kommen

chuyển sang chuyên khác, đổi sang chuyên khác,

j-m das Kapitel lésen

quđ trách ai, trách mắng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/

(Abk : Kap ) chương; mục (trong một bài viết hay một qụyển sách);

ein trauriges Kapitel seines Lebens : (nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta ein Kapitel für sich : một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì.

Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/

tăng hội; giáo hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapitel /n -s, =/

1. chương (trong cuổn sách); 2. tăng hội, giáo hội; 3.: das ist ein trauriges Kapitel đây là một câu chuyên buồn; das ist ein anderes a> đó là chuyện hoàn toàn khác, điều đó chẳng dính dấp gì đây cả; auf ein anderes Kapitel kommen chuyển sang chuyên khác, đổi sang chuyên khác, thay đổi câu chuyện; j-m das Kapitel lésen quđ trách ai, trách mắng ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kapitel /RESEARCH/

[DE] Kapitel

[EN] heading

[FR] axe

Abschnitt,Kapitel /IT-TECH/

[DE] Abschnitt; Kapitel

[EN] chapter

[FR] chapitre

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kapitel

[DE] Kapitel

[EN] chapter

[FR] Chapter

[VI] Chương

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kapitel

chapter

Kapitel