TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapazitätsauslastung

sự tận dụng công suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tận dụng năng lực sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủ dụng năng lực sản xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kapazitätsauslastung

Kapazitätsauslastung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapazitätsausnutzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapazitätsauslastung,Kapazitätsausnutzung /f =/

sự] sủ dụng năng lực sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapazitätsauslastung /die/

sự tận dụng công suất; sự tận dụng năng lực sản xuất;